Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế In2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế In2O3 (Indi(III) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3O2 + 4In → 2In2O3

Nhiệt độ: 800°C Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + In => In2O3  

Phương trình số #2

2In(OH)33H2O + In2O3

Nhiệt độ: 340-850°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In(OH)3 => H2O + In2O3  

Phương trình số #3

9O2 + 2In2S36SO2 + 2In2O3

Nhiệt độ: > 650

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + In2S3 => SO2 + In2O3  

Phương trình số #4

2In2(SO4)33O2 + 6SO2 + 2In2O3

Nhiệt độ: > 600

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In2(SO4)3 => O2 + SO2 + In2O3  

Phương trình số #5

4In(NO3)312NO2 + 3O2 + 2In2O3

Nhiệt độ: 230 - 250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In(NO3)3 => NO2 + O2 + In2O3