Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ In2(SO4)3 ra O2, SO2, In2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) ra O2 (oxi) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , In2O3 (Indi(III) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

tạo thành O2 (oxi) In2O3 (Indi(III) oxit) ,trong điều kiện nhiệt độ > 600

Phương trình để tạo ra chất In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) (Indium(III) sulfate)

In2(SO4)3.9H2O → 9H2O + In2(SO4)3 3H2SO4 + 2In(OH)3 → 6H2O + In2(SO4)3

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất In2O3 (Indi(III) oxit) (Diindinm trioxide; Indic oxide; Indium(III) oxide; In2O3)

3O2 + 4In → 2In2O3 2In(OH)3 → 3H2O + In2O3 4In(NO3)3 → 12NO2 + 3O2 + 2In2O3