Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
(CH3COO)2Ca | + | K2CO3 | → | CaCO3 | + | 2CH3COOK | |
canxi acetat | kali cacbonat | canxi cacbonat | Kali axetat | ||||
Canxi acetate | Potassium carbonate | Calcium carbonate | |||||
Muối | Muối | Muối | |||||
158 | 138 | 100 | 98 | ||||
1 | 1 | 1 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
(CH3COO)2Ca + K2CO3 → CaCO3 + 2CH3COOK là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, (CH3COO)2Ca (canxi acetat) phản ứng với K2CO3 (kali cacbonat) để tạo ra CaCO3 (canxi cacbonat), CH3COOK (Kali axetat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để (CH3COO)2Ca (canxi acetat) phản ứng với K2CO3 (kali cacbonat) và tạo ra chất CaCO3 (canxi cacbonat) phản ứng với CH3COOK (Kali axetat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là (CH3COO)2Ca (canxi acetat) tác dụng K2CO3 (kali cacbonat) và tạo ra chất CaCO3 (canxi cacbonat), CH3COOK (Kali axetat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm CaCO3 (canxi cacbonat), CH3COOK (Kali axetat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia (CH3COO)2Ca (canxi acetat), K2CO3 (kali cacbonat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (CH3COO)2Ca (canxi acetat) ra CaCO3 (canxi cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Ca (canxi acetat) ra CaCO3 (canxi cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (CH3COO)2Ca (canxi acetat) ra CH3COOK (Kali axetat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Ca (canxi acetat) ra CH3COOK (Kali axetat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CaCO3 (canxi cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CaCO3 (canxi cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CH3COOK (Kali axetat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CH3COOK (Kali axetat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(canxi acetat)
Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2O CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2 CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra (CH3COO)2Ca(potassium carbonate)
2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2CO3(calcium carbonate)
CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2 + CaCl2 CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2 CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có CaCO3 tham gia phản ứng(Potassium acetate; Acetic acid potassium; Diuretic salt; Acetic acid potassium salt)
2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 KOH + CH3COOK → CH4 + K2CO3 NaOH + CH3COOK → CH4 + K2CO3 + Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CH3COOK tham gia phản ứng