Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + SiO2 => O2 + SiF4
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + Si => SiF4
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + HF => H2O + SiF4
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2SO4 + SiO2 => H2O + CaSO4 + SiF4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 570 - 600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SiF6 => SiF4 + NaF
Phương trình số #6
Dung môi: H2SO4 đậm đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SiF6 => SiF4 + HF
Phương trình số #7
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HF + Na2SiF6 => SiF4 + NaHF2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 150-175°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + IF5 => SiF4 + I2O5
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 100-150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + AsF3 => SiF4 + As2O3
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 250-300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + SbF5 => SiF4 + SbOF3