Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Na2SiO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Na2SiO3 (natri silicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2O + 2NaOH + Si → 2H2 + Na2SiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + Si => H2 + Na2SiO3  

Phương trình số #3

Na4SiO4Na2O + Na2SiO3

Nhiệt độ: > 1120

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na4SiO4 => Na2O + Na2SiO3  

Phương trình số #4

Na2SiO3.9H2O → 9H2O + Na2SiO3

Nhiệt độ: 100 - 300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SiO3.9H2O => H2O + Na2SiO3  

Phương trình số #5

2NaOH + H2SiO32H2O + Na2SiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2SiO3 => H2O + Na2SiO3  

Phương trình số #6

Na2CO3 + 2O2 + SiC → Na2SiO3 + 2CO2

Nhiệt độ: > 850

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + O2 + SiC => Na2SiO3 + CO2  

Phương trình số #7

4Na2O2 + SiC → Na2CO3 + 2Na2O + Na2SiO3

Nhiệt độ: 700 -800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 + SiC => Na2CO3 + Na2O + Na2SiO3  

Phương trình số #8

4NaOH + ZrSiO42H2O + Na2SiO3 + Na2ZrO3

Nhiệt độ: 580-650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + ZrSiO4 => H2O + Na2SiO3 + Na2ZrO3  

Phương trình số #9

C + 2Na2SO4 + 2SiO22Na2SiO3 + 2SO2 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Na2SO4 + SiO2 => Na2SiO3 + SO2 + CO2  

Phương trình số #10

Na2SiO3 + H2SiO3H2O + Na2SiO3 + CO2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SiO3 + H2SiO3 => H2O + Na2SiO3 + CO2