Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 900 - 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SiO2 => H2O + Na2SiO3
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + Si => H2 + Na2SiO3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: > 1120
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na4SiO4 => Na2O + Na2SiO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 100 - 300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SiO3.9H2O => H2O + Na2SiO3
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2SiO3 => H2O + Na2SiO3
Phương trình số #6
Nhiệt độ: > 850
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + O2 + SiC => Na2SiO3 + CO2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 700 -800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 + SiC => Na2CO3 + Na2O + Na2SiO3
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 580-650°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + ZrSiO4 => H2O + Na2SiO3 + Na2ZrO3
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Na2SO4 + SiO2 => Na2SiO3 + SO2 + CO2
Phương trình số #10
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SiO3 + H2SiO3 => H2O + Na2SiO3 + CO2