Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế N2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế N2O (Đinitơoxit (khí cười)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2NO + SO2SO3 + N2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + SO2 => SO3 + N2O  

Phương trình số #3

10HNO3 + 4Mg → 5H2O + 4Mg(NO3)2 + N2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Mg => H2O + Mg(NO3)2 + N2O  

Phương trình số #4

(NH4)2SO4 + 2NaNO34H2O + Na2SO4 + 2N2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + NaNO3 => H2O + Na2SO4 + N2O  

Phương trình số #5

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #6

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #7

80HNO3 + 31Zn → 40H2O + NO + NO2 + 6N2O + 31Zn(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Zn => H2O + NO + NO2 + N2O + Zn(NO3)2  

Phương trình số #8

10HNO3 + 4Zn → 5H2O + N2O + 4Zn(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Zn => H2O + N2O + Zn(NO3)2  

Phương trình số #9

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng (có nồng độ từ 3M đến 6M)

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #10

8Fe + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HNO3 => H2O + N2O + Fe(NO3)3