Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế KAlO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế KAlO2 (Kai Aluminat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Al2O3 + 2KOH → H2O + 2KAlO2

Nhiệt độ: 900 - 1100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + KOH => H2O + KAlO2  

Phương trình số #3

4KOH + Al(NO3)32H2O + 3KNO3 + KAlO2

Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: không có không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Al(NO3)3 => H2O + KNO3 + KAlO2  

Phương trình số #4

Al + H2O + KOH → 3/2H2 + KAlO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O + KOH => H2 + KAlO2  

Phương trình số #5

2Al + 2H2O + 2KOH → 3H2 + 2KAlO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O + KOH => H2 + KAlO2  

Phương trình số #6

Al2O3 + K2O → 2KAlO2

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + K2O => KAlO2  

Phương trình số #7

KOH + HAlO2.H2O → 2H2O + KAlO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + HAlO2.H2O => H2O + KAlO2  

Phương trình số #8

Al(OH)3 + KOH → 2H2O + KAlO2

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 + KOH => H2O + KAlO2  

Phương trình số #9

4Al + K2Cr2O7Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2

Nhiệt độ: 800 - 900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + K2Cr2O7 => Al2O3 + Cr + KAlO2  

Phương trình số #10

2Al + 2KOH.2H2O → 3H2 + 2H2O + 2KAlO2

Nhiệt độ: 400 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + KOH.2H2O => H2 + H2O + KAlO2