Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

4Al + K2Cr2O7 = Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

Al | Nhôm | + K2Cr2O7 | Kali dicromat | = Al2O3 | Nhôm oxit | + Cr | crom | + KAlO2 | Kai Aluminat | , Điều kiện Nhiệt độ 800 - 900


Cách viết phương trình đã cân bằng

4Al + K2Cr2O7Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2
Nhôm Kali dicromat Nhôm oxit crom Kai Aluminat
Aluminum Aluminium oxide Potassium Aluminate
Muối
27 294 102 52 98
4 1 1 2 2 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 4Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2

4Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Al (Nhôm) phản ứng với K2Cr2O7 (Kali dicromat) để tạo ra Al2O3 (Nhôm oxit), Cr (crom), KAlO2 (Kai Aluminat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 800 - 900°C

Điều kiện phản ứng Al (Nhôm) tác dụng K2Cr2O7 (Kali dicromat) là gì ?

Nhiệt độ: 800 - 900°C

Làm cách nào để Al (Nhôm) tác dụng K2Cr2O7 (Kali dicromat) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Al (Nhôm) phản ứng với K2Cr2O7 (Kali dicromat) và tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit) phản ứng với Cr (crom) phản ứng với KAlO2 (Kai Aluminat).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Al (Nhôm) tác dụng K2Cr2O7 (Kali dicromat) và tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit), Cr (crom), KAlO2 (Kai Aluminat)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 4Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Al2O3 (Nhôm oxit), Cr (crom), KAlO2 (Kai Aluminat), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Al (Nhôm), K2Cr2O7 (Kali dicromat), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 4Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ Al Ra Al2O3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al (Nhôm) ra Al2O3 (Nhôm oxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Al (Nhôm) ra Al2O3 (Nhôm oxit)

Phương Trình Điều Chế Từ Al Ra Cr

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al (Nhôm) ra Cr (crom)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Al (Nhôm) ra Cr (crom)

Phương Trình Điều Chế Từ Al Ra KAlO2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al (Nhôm) ra KAlO2 (Kai Aluminat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Al (Nhôm) ra KAlO2 (Kai Aluminat)

Phương Trình Điều Chế Từ K2Cr2O7 Ra Al2O3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Al2O3 (Nhôm oxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Al2O3 (Nhôm oxit)

Phương Trình Điều Chế Từ K2Cr2O7 Ra Cr

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr (crom)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr (crom)

Phương Trình Điều Chế Từ K2Cr2O7 Ra KAlO2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra KAlO2 (Kai Aluminat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra KAlO2 (Kai Aluminat)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 4Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

4Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra K2Cr2O7 (Kali dicromat)

(Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)

HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2Cr2O7