Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế HCOOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế HCOOH (Axit formic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + HCOOC6H5C6H5OH + HCOOH

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCOOC6H5 => C6H5OH + HCOOH  

Phương trình số #2

Ag2O + HCHO → 2Ag + HCOOH

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: AgNO3, NH3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + HCHO => Ag + HCOOH  

Phương trình số #3

HCl + HCOONH4NH4Cl + HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HCOONH4 => NH4Cl + HCOOH  

Phương trình số #4

H2SO4 + 2HCOONa → Na2SO4 + 2HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + HCOONa => Na2SO4 + HCOOH  

Phương trình số #5

H2O + HCOOCH=CH2CH3CHO + HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCOOCH=CH2 => CH3CHO + HCOOH  

Phương trình số #6

HCl + HCOONa → NaCl + HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HCOONa => NaCl + HCOOH  

Phương trình số #7

H2O + HCOOCH3CH3OH + HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCOOCH3 => CH3OH + HCOOH  

Phương trình số #8

2HCHO + O22HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCHO + O2 => HCOOH  

Phương trình số #9

HCl + HCOOK → KCl + HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HCOOK => KCl + HCOOH  

Phương trình số #10

H2O2 + HCHO → H2O + HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + HCHO => H2O + HCOOH