Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
HCl | + | HCOOK | → | KCl | + | HCOOH | |
axit clohidric | Kali format | kali clorua | Axit formic | ||||
Kali clorua | Axít metanoic | ||||||
Axit | Muối | ||||||
36 | 84 | 75 | 46 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
HCl + HCOOK → KCl + HCOOH là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, HCl (axit clohidric) phản ứng với HCOOK (Kali format) để tạo ra KCl (kali clorua), HCOOH (Axit formic) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để HCl (axit clohidric) phản ứng với HCOOK (Kali format) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với HCOOH (Axit formic).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là HCl (axit clohidric) tác dụng HCOOK (Kali format) và tạo ra chất KCl (kali clorua), HCOOH (Axit formic)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), HCOOH (Axit formic), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia HCl (axit clohidric), HCOOK (Kali format), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra HCOOH (Axit formic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra HCOOH (Axit formic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCOOK (Kali format) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCOOK (Kali format) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCOOK (Kali format) ra HCOOH (Axit formic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCOOK (Kali format) ra HCOOH (Axit formic)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(hydrogen chloride)
CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl C2H5Cl → C2H4 + HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HCl(Formic acid potassium; Potassium formate; Formic acid potassium salt)
KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK KOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOOK 6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl3 → 3H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HCOOK(potassium chloride)
H2O + KCl → H2 + KClO3 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng()
C2H5OH + HCOOH → H2O + HCOOC2H5 NaOH + HCOOH → H2O + HCOONa Ag2O + HCOOH → 2Ag + H2O + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có HCOOH tham gia phản ứng