Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Cu(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2NaOH + CuSO4Cu(OH)2 + Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + Na2SO4  

Phương trình số #3

CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + Cu(NO3)2 + H2O => Ca(NO3)2 + Cu(OH)2  

Phương trình số #4

2NaOH + CuCl2Cu(OH)2 + 2NaCl

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CuCl2 => Cu(OH)2 + NaCl  

Phương trình số #5

Ba(OH)2 + CuSO4Cu(OH)2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + CuSO4 => Cu(OH)2 + BaSO4  

Phương trình số #6

2H2O + 2NH3 + CuCl2Cu(OH)2 + 2NH4Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + CuCl2 => Cu(OH)2 + NH4Cl  

Phương trình số #7

2H2O + 2NH3 + CuSO4(NH4)2SO4 + Cu(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + CuSO4 => (NH4)2SO4 + Cu(OH)2  

Phương trình số #8

Cu + H2O + O2Cu(OH)2

Nhiệt độ: t0 thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2O + O2 => Cu(OH)2  

Phương trình số #9

2NaOH + [Cu(NH3)4]Cl2Cu(OH)2 + 2NaCl + NH3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + [Cu(NH3)4]Cl2 => Cu(OH)2 + NaCl + NH3  

Phương trình số #10

2H2O + Ba + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ba + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + BaSO4