Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Al(OH)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O => Al(OH)3 + H2  

Phương trình số #3

AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + NaOH => Al(OH)3 + NaCl  

Phương trình số #4

3NaOH + Al(NO3)3Al(OH)3 + 3NaNO3

Nhiệt độ: nhiệt đọ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Al(NO3)3 => Al(OH)3 + NaNO3  

Phương trình số #5

2AlCl3 + 3H2O + 3Na2CO32Al(OH)3 + 6NaCl + 3CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + Na2CO3 => Al(OH)3 + NaCl + CO2  

Phương trình số #6

Al2(SO4)3 + 3Ba(OH)22Al(OH)3 + 3BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + Ba(OH)2 => Al(OH)3 + BaSO4  

Phương trình số #7

2AlCl3 + 3Ba(OH)22Al(OH)3 + 3BaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + Ba(OH)2 => Al(OH)3 + BaCl2  

Phương trình số #8

Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)22Al(OH)3 + 3Ca(SO4)

Xúc tác: H2O

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + Ca(OH)2 => Al(OH)3 + Ca(SO4)  

Phương trình số #9

Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)22Al(OH)3 + 3CaSO4

Xúc tác: keo tụ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + Ca(OH)2 => Al(OH)3 + CaSO4  

Phương trình số #10

12H2O + Al4C34Al(OH)3 + 3CH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Al4C3 => Al(OH)3 + CH4