Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Na3PO4 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Na3PO4 (natri photphat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

3AgNO3 + Na3PO43NaNO3 + Ag3PO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Na3PO4 => NaNO3 + Ag3PO4  

Phương trình số #3

3Ca(OH)2 + 2Na3PO4Ca3(PO4)2 + 6NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Na3PO4 => Ca3(PO4)2 + NaOH  

Phương trình số #4

2Na3PO4 + 3CaCl2Ca3(PO4)2 + 6NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3PO4 + CaCl2 => Ca3(PO4)2 + NaCl  

Phương trình số #5

Na3PO4 + Al(NO3)3NaNO3 + AlPO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3PO4 + Al(NO3)3 => NaNO3 + AlPO4  

Phương trình số #6

3BaCl2 + 2Na3PO46NaCl + 2Ba3(PO4)2

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Na3PO4 => NaCl + Ba3(PO4)2  

Phương trình số #7

3H2SO4 + 2Na3PO43Na2SO4 + 2H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na3PO4 => Na2SO4 + H3PO4  

Phương trình số #8

Na3PO4 + NaH2PO42Na2HPO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3PO4 + NaH2PO4 => Na2HPO4  

Phương trình số #9

2Na3PO4 + 3Ag2SO43Na2SO4 + 2Ag3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3PO4 + Ag2SO4 => Na2SO4 + Ag3PO4  

Phương trình số #10

Na3PO4 + 3TlNO33NaNO3 + Tl3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3PO4 + TlNO3 => NaNO3 + Tl3PO4