Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
2Na3PO4 | + | 3Ag2SO4 | → | 3Na2SO4 | + | 2Ag3PO4 | |
natri photphat | Bạc sunfat | natri sulfat | Bạc phosphat | ||||
Sodium phosphate | Sodium sulfate | trisilver;phosphate | |||||
Muối | Muối | Muối | |||||
164 | 312 | 142 | 419 | ||||
2 | 3 | 3 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2Na3PO4 + 3Ag2SO4 → 3Na2SO4 + 2Ag3PO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na3PO4 (natri photphat) phản ứng với Ag2SO4 (Bạc sunfat) để tạo ra Na2SO4 (natri sulfat), Ag3PO4 (Bạc phosphat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Na3PO4 (natri photphat) phản ứng với Ag2SO4 (Bạc sunfat) và tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với Ag3PO4 (Bạc phosphat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na3PO4 (natri photphat) tác dụng Ag2SO4 (Bạc sunfat) và tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat), Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Na2SO4 (natri sulfat), Ag3PO4 (Bạc phosphat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Na3PO4 (natri photphat), Ag2SO4 (Bạc sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium phosphate)
3Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO4 3NaOH + H3PO4 → 3H2O + Na3PO4 6NaOH + P2O5 → 3H2O + 2Na3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na3PO4(silver sulfate)
2Ag + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + Ag2SO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2AgNO3 + K2SO4 → 2KNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2SO4(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(silver orthophosphate)
3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 18NH4OH + Ag3PO4 → 18H2O + [Ag(NH3)6]3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag3PO4 tham gia phản ứng