Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có K2FeO4 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

3Cr(OH)2 + 4K2FeO42KOH + 3K2CrO4 + 4FeO(OH)

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr(OH)2 + K2FeO4 => KOH + K2CrO4 + FeO(OH)  

Phương trình số #3

6H2O + 4K2FeO48KOH + 3O2 + 4FeO(OH)

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2FeO4 => KOH + O2 + FeO(OH)  

Phương trình số #4

4KOH + 4K2FeO42H2O + O2 + 4K3FeO4

Nhiệt độ: 400 - 450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + K2FeO4 => H2O + O2 + K3FeO4  

Phương trình số #5

4H2O + 4K2FeO42Fe2O3 + 8KOH + 3O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2FeO4 => Fe2O3 + KOH + O2  

Phương trình số #6

BaCl2 + H2O + K2FeO42KCl + BaFeO4.H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + H2O + K2FeO4 => KCl + BaFeO4.H2O  

Phương trình số #7

2NH4OH + 2K2FeO42H2O + 4KOH + N2 + 2FeO(OH)

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4OH + K2FeO4 => H2O + KOH + N2 + FeO(OH)  

Phương trình số #8

H2SO4 + 4K2FeO42Fe2(SO4)3 + H2O + 3O2 + 4K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2FeO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + O2 + K2SO4  

Phương trình số #9

2H2O + 3H2O2 + 2K2FeO44KOH + 3O2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2O2 + K2FeO4 => KOH + O2 + Fe(OH)3