Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
H2SO4 | + | 4K2FeO4 | → | 2Fe2(SO4)3 | + | H2O | + | 3O2 | + | 4K2SO4 | |
axit sulfuric | Potassium ferrate(VI) | sắt (III) sulfat | nước | oxi | Kali sunfat | ||||||
Sulfuric acid; | Iron(III) sulfate | Potassium sulfate | |||||||||
(dung dịch pha loãng) | (khí) | ||||||||||
Axit | Muối | Muối | |||||||||
98 | 198 | 400 | 18 | 32 | 174 | ||||||
1 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2SO4 + 4K2FeO4 → 2Fe2(SO4)3 + H2O + 3O2 + 4K2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) để tạo ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), O2 (oxi), K2SO4 (Kali sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) và tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) và tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), O2 (oxi), K2SO4 (Kali sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), O2 (oxi) (trạng thái: khí), K2SO4 (Kali sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric) (trạng thái: dung dịch pha loãng), K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra K2SO4 (Kali sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(Potassium ferrate)
Fe + 2H2O + 2KOH → 3H2 + K2FeO4 Fe + 3KNO3 + 2KOH → H2O + 3KNO2 + K2FeO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2FeO4()
Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2(SO4)3 tham gia phản ứng(water)
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(oxygen)
2Mg + O2 → 2MgO 4Al + 3O2 → 2Al2O3 2CO + O2 → 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có O2 tham gia phản ứng(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng