Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có CaO là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có CaO (canxi oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

CaO + H2O → Ca(OH)2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + H2O => Ca(OH)2  

Phương trình số #2

CaO + CO2CaCO3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + CO2 => CaCO3  

Phương trình số #3

C + CaOCaC2 + CO

Nhiệt độ: 2000°C Điều kiện khác: trong lò điện

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + CaO => CaC2 + CO  

Phương trình số #4

CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2  

Phương trình số #5

CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + Cu(NO3)2 + H2O => Ca(NO3)2 + Cu(OH)2  

Phương trình số #6

CaO + CO2CaCO3

Điều kiện khác: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + CO2 => CaCO3  

Phương trình số #7

CaO + 2HCl → H2O + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + HCl => H2O + CaCl2  

Phương trình số #8

5C + 2CaO2CaC2 + CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + CaO => CaC2 + CO2  

Phương trình số #10

CaO + SiO2CaSiO3

Nhiệt độ: 1100 - 1200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + SiO2 => CaSiO3