Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Điều kiện khác: pH = 7
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaNO3 => NO3 + [Na(H2O)4]
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 350-400°C Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 + NaN3 => N2 + Na2O
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + NaNO3 => H2O + NaCl + NO + CuCl2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 + NaNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + Na2SO4 + NO
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 310 - 320°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + NaNO3 => Na3NO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + NaNO3 => CO + NaNO2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 400-600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + NaNO3 + Cr2O3 => NaNO2 + CO2 + Na2CrO4
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 350-400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 + NaOH + Cr2O3 => H2O + NaNO2 + Na2CrO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaNO3 => HNO3 + Na2SO4
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 + NH4Cl => H2O + NaCl + N2O