Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NaNO3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NaNO3 (Natri Nitrat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

NaNO3 + 5NaN38N2 + 3Na2O

Nhiệt độ: 350-400°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 + NaN3 => N2 + Na2O  

Phương trình số #3

3Cu + 8HCl + 2NaNO34H2O + 2NaCl + 2NO + 3CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + NaNO3 => H2O + NaCl + NO + CuCl2  

Phương trình số #4

2Fe + 4H2SO4 + 2NaNO3Fe2(SO4)3 + 4H2O + Na2SO4 + 2NO

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 + NaNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + Na2SO4 + NO  

Phương trình số #5

Na2O + NaNO3Na3NO4

Nhiệt độ: 310 - 320°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + NaNO3 => Na3NO4  

Phương trình số #6

C + NaNO3CO + NaNO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + NaNO3 => CO + NaNO2  

Phương trình số #7

2Na2CO3 + 3NaNO3 + Cr2O33NaNO2 + 2CO2 + 2Na2CrO4

Nhiệt độ: 400-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + NaNO3 + Cr2O3 => NaNO2 + CO2 + Na2CrO4  

Phương trình số #8

3NaNO3 + 4NaOH + Cr2O32H2O + 3NaNO2 + 2Na2CrO4

Nhiệt độ: 350-400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 + NaOH + Cr2O3 => H2O + NaNO2 + Na2CrO4  

Phương trình số #9

H2SO4 + 2NaNO32HNO3 + Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaNO3 => HNO3 + Na2SO4  

Phương trình số #10

NaNO3 + NH4Cl → 2H2O + NaCl + N2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 + NH4Cl => H2O + NaCl + N2O