Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
2Na2CO3 | + | 3NaNO3 | + | Cr2O3 | → | 3NaNO2 | + | 2CO2 | + | 2Na2CrO4 | |
natri cacbonat | Natri Nitrat | Crom(III) oxit | Natri nitrit | Cacbon dioxit | Natri cromat | ||||||
Sodium carbonate | Natri nitrat | Crom(III) oxit | Sodium nitrite | Carbon dioxide | |||||||
Muối | Muối | Muối | |||||||||
106 | 85 | 152 | 69 | 44 | 162 | ||||||
2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2Na2CO3 + 3NaNO3 + Cr2O3 → 3NaNO2 + 2CO2 + 2Na2CrO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với NaNO3 (Natri Nitrat) phản ứng với Cr2O3 (Crom(III) oxit) để tạo ra NaNO2 (Natri nitrit), CO2 (Cacbon dioxit), Na2CrO4 (Natri cromat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 400-600°C
Nhiệt độ: 400-600°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với NaNO3 (Natri Nitrat) phản ứng với Cr2O3 (Crom(III) oxit) và tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) phản ứng với CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với Na2CrO4 (Natri cromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng NaNO3 (Natri Nitrat) tác dụng Cr2O3 (Crom(III) oxit) và tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit), CO2 (Cacbon dioxit), Na2CrO4 (Natri cromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NaNO2 (Natri nitrit), CO2 (Cacbon dioxit), Na2CrO4 (Natri cromat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Na2CO3 (natri cacbonat), NaNO3 (Natri Nitrat), Cr2O3 (Crom(III) oxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium carbonate)
(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3(sodium nitrate)
NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaNO3(chromium(iii) oxide)
2NH3 + 2CrO3 → 3H2O + N2 + Cr2O3 2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3 2C + Na2Cr2O7 → 2CO + Na2CO3 + Cr2O3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr2O3(sodium nitrite)
NaNO2 + NH4Cl → 2H2O + N2 + NaCl 2H2SO4 + 2KI + 2NaNO2 → 2H2O + I2 + Na2SO4 + NO + K2SO4 FeCl2 + 2HCl + NaNO2 → H2O + NaCl + NO + FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có NaNO2 tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO H2O + CO2 → H2CO3 CaO + CO2 → CaCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng(Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)
H2SO4 + 2Na2CrO4 → H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 → H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 → 2NaHCO3 + Na2Cr2O7 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2CrO4 tham gia phản ứng