Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NaCl là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NaCl (Natri Clorua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

2H2O + 2NaClCl2 + H2 + 2NaOH

Điều kiện khác: Điện phân có màng ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH  

Phương trình số #2

AgNO3 + NaClAgCl + NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NaCl => AgCl + NaNO3  

Phương trình số #3

2NaClCl2 + 2Na

Điều kiện khác: điện phân nóng chảy

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaCl => Cl2 + Na  

Phương trình số #4

H2SO4 + NaClHCl + NaHSO4

Nhiệt độ: < 250

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4  

Phương trình số #5

H2O + NaClH2 + NaClO

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch không màng ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => H2 + NaClO  

Phương trình số #6

H2SO4 + 2NaCl2HCl + Na2SO4

Nhiệt độ: > 400

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + Na2SO4  

Phương trình số #7

2H2O + 2NaClCl2 + H2 + 2NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH  

Phương trình số #8

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaCl5Cl2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NaCl => Cl2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4 + K2SO4  

Phương trình số #9

H2SO4 + NaClHCl + NaHSO4

Nhiệt độ: 250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4  

Phương trình số #10

H2O + NaCl + NH3NaHCO3 + NH4Cl

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl + NH3 => NaHCO3 + NH4Cl