Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có H2O là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có H2O (nước) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

2H2O + 2ZnSO42H2SO4 + O2 + 2Zn

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + ZnSO4 => H2SO4 + O2 + Zn  

Phương trình số #2

Fe2(SO4)3 + 3H2O2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Điều kiện khác: điện phân dd

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O => Fe + H2SO4 + O2  

Phương trình số #3

2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH32Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 => Ag + NH4NO3 + HCOONH4  

Phương trình số #4

H2O + protein → amino axit

Điều kiện khác: xt H2So4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + protein => amino axit  

Phương trình số #5

C2H4 + H2OC2H5OH

Xúc tác: H2SO4; H3PO4 Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O => C2H5OH  

Phương trình số #7

CH3CHO + H2OC2H5OH

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + H2O => C2H5OH  

Phương trình số #8

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na => H2 + NaOH  

Phương trình số #9

CH4 + H2OCO + 3H2

Nhiệt độ: 700 - 900°C Xúc tác: Ni

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + H2O => CO + H2  

Phương trình số #10

CO + H2OH2 + CO2

Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: Fe2O3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2O => H2 + CO2