Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 + K2MnO4 => H2O + MnSO4 + S + K2SO4
Phương trình số #2
Điều kiện khác: trong môi trường trung tính
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (NH4)2S + KCrO4 => KOH + NH3 + S + Cr(OH)3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + SO2 => S + CO2
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + HNO3 => H2O + NO + S
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 + KMnO4 => H2O + MnSO4 + S + K2SO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S2O4 => H2O + S + SO2
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O + S
Phương trình số #8
Nhiệt độ: > 700 Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS => Fe + S
Phương trình số #9
Nhiệt độ: nhiệt độ Dung môi: dung dịch HCl loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Sb2S5 => S + Sb2S3
Phương trình số #10
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: trong benzen
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P4S3 => S + P4O6