Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: < 250
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4
Phương trình số #2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaNO3 => HNO3 + NaHSO4
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaOH => H2O + NaHSO4
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaHSO3 => H2O + SO2 + NaHSO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + SO2 + NaClO3 => ClO2 + NaHSO4
Phương trình số #7
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaBr => NaHSO4 + HBr
Phương trình số #8
Nhiệt độ: < 10 Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaN3 => HN3 + NaHSO4
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 40°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SO4 => NaHSO4
Phương trình số #10
Nhiệt độ: -5°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na4XeO6 => H2O + NaHSO4 + XeO4