Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế I2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế I2 (Iot) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

5H2SO4 + 8NaI → 4H2O + H2S + 4I2 + 4Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI => H2O + H2S + I2 + Na2SO4  

Phương trình số #3

2H2SO4 + 2KI + 2NaNO22H2O + I2 + Na2SO4 + NO + K2SO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KI + NaNO2 => H2O + I2 + Na2SO4 + NO + K2SO4  

Phương trình số #4

H2SO4 + KI + Na2Cr2O7H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 => H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #5

2AgI → 2Ag + I2

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng Điều kiện khác: có ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgI => Ag + I2  

Phương trình số #6

H2SO4 + 8HI → 4H2O + H2S + 4I2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + HI => H2O + H2S + I2  

Phương trình số #7

H2O2 + H2SO4 + KI → H2O + I2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + H2SO4 + KI => H2O + I2 + K2SO4  

Phương trình số #8

2H2SO4 + 2NaI + 2NaNO22H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI + NaNO2 => H2O + I2 + Na2SO4 + NO  

Phương trình số #9

K2Cr2O7 + 6KI + 14KHSO47H2O + 3I2 + 11K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + KI + KHSO4 => H2O + I2 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #10

2CuI → 2Cu + I2

Điều kiện khác: trong ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuI => Cu + I2