Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2SO4 (axit sulfuric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H2O + 2Cr2(SO4)32H2SO4 + O2 + 4CrSO4

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Cr2(SO4)3 => H2SO4 + O2 + CrSO4  

Phương trình số #2

2H + 2KCr(SO4)2H2SO4 + K2SO4 + 2CrSO4

Điều kiện khác: nguyên tử hydro được điều chế từ phản ứng Zn với H2SO4 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H + KCr(SO4)2 => H2SO4 + K2SO4 + CrSO4  

Phương trình số #3

2H2O + O2 + (SCN)2H2SO4 + HCN + HNCS

Điều kiện khác: 0,5 giờ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + (SCN)2 => H2SO4 + HCN + HNCS  

Phương trình số #4

22HNO3 + 3Cu2S → 6Cu(NO3)2 + 8H2O + 3H2SO4 + 10NO

Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO  

Phương trình số #5

FeS + HNO35H2O + H2SO4 + 9NO2 + Fe(NO3)3

Nhiệt độ: t0 thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

H2S2O6H2SO4 + SO2

Nhiệt độ: > 50

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S2O6 => H2SO4 + SO2  

Phương trình số #7

2KHSO4H2SO4 + K2SO4

Nhiệt độ: 240°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHSO4 => H2SO4 + K2SO4  

Phương trình số #8

H2S2O7H2SO4 + SO3

Nhiệt độ: 80 - 100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S2O7 => H2SO4 + SO3  

Phương trình số #9

H2O + (C2H5O)2SO2H2SO4 + C2H5OC2H5

Xúc tác: H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (C2H5O)2SO2 => H2SO4 + C2H5OC2H5  

Phương trình số #10

3ZnSO4 + 2H3PO43H2SO4 + Zn3(PO4)2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ZnSO4 + H3PO4 => H2SO4 + Zn3(PO4)2