Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2SO4 (axit sulfuric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4Br2 + 4H2O + H2S → H2SO4 + 8HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + H2S => H2SO4 + HBr  

Phương trình số #3

Pb(HSO4)2H2SO4 + PbSO4

Điều kiện khác: pha loãng với nước

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pb(HSO4)2 => H2SO4 + PbSO4  

Phương trình số #4

2HSO3Cl → H2SO4 + SO2Cl2

Nhiệt độ: 80 - 100°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HSO3Cl => H2SO4 + SO2Cl2  

Phương trình số #5

4H2O + SF6H2SO4 + 6HF

Nhiệt độ: > 300 Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SF6 => H2SO4 + HF  

Phương trình số #6

2H2O + O2 + 2SO22H2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + SO2 => H2SO4  

Phương trình số #7

2H2O + 2CoSO42CO + 2H2SO4 + O2

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CoSO4 => CO + H2SO4 + O2  

Phương trình số #8

Br2 + H2O + H2SO3H2SO4 + 2HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + H2SO3 => H2SO4 + HBr  

Phương trình số #9

Cl2 + 2H2O + SO2H2SO4 + 2HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + SO2 => H2SO4 + HCl  

Phương trình số #10

2H2O + 2NiSO42H2SO4 + O2 + 2Ni

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NiSO4 => H2SO4 + O2 + Ni