Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCl ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2FeCl2 + H2O2 + 2HClH2O + 2FeCl3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + H2O2 + HCl => H2O + FeCl3  

Phương trình số #3

6HCl + 2Ni(OH)3Cl2 + 6H2O + 2NiCl2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Ni(OH)3 => Cl2 + H2O + NiCl2  

Phương trình số #4

6HCl + KClO33Cl2 + 3H2O + KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KClO3 => Cl2 + H2O + KCl  

Phương trình số #5

Fe + 8HCl + Fe3O44FeCl2 + 4H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl + Fe3O4 => FeCl2 + H2O  

Phương trình số #6

2HCl + K2SO3H2O + 2KCl + SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2SO3 => H2O + KCl + SO2  

Phương trình số #7

HCl + NH4HSO3H2O + NH4Cl + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NH4HSO3 => H2O + NH4Cl + SO2  

Phương trình số #8

Au + 3HCl + HNO32H2O + NO + AuCl3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + HCl + HNO3 => H2O + NO + AuCl3  

Phương trình số #9

3FeCl2 + 4HCl + KNO32H2O + KCl + NO + FeCl3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HCl + KNO3 => H2O + KCl + NO + FeCl3  

Phương trình số #10

Fe + 4HCl + NaNO32H2O + NaCl + NO + FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl + NaNO3 => H2O + NaCl + NO + FeCl3