Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế BaSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế BaSO4 (Bari sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

BaCl2 + Ag2SO42AgCl + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Ag2SO4 => AgCl + BaSO4  

Phương trình số #3

2KHSO4 + Ba(HCO3)22H2O + K2SO4 + 2CO2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHSO4 + Ba(HCO3)2 => H2O + K2SO4 + CO2 + BaSO4  

Phương trình số #4

ZnSO4 + Ba(OH)2Zn(OH)2 + BaSO4

Điều kiện khác: không có điều kiện

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ZnSO4 + Ba(OH)2 => Zn(OH)2 + BaSO4  

Phương trình số #5

Ba(NO3)2 + K2SO42KNO3 + BaSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + K2SO4 => KNO3 + BaSO4  

Phương trình số #6

NaHSO4 + BaCO3H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO4 + BaCO3 => H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4  

Phương trình số #7

O2 + BaS → BaSO4

Nhiệt độ: 1000- 1050°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + BaS => BaSO4  

Phương trình số #8

H2SO4 + BaS2O6BaSO4 + H2S2O6

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + BaS2O6 => BaSO4 + H2S2O6  

Phương trình số #9

MgSO4 + Ba(ClO4)2BaSO4 + Mg(ClO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgSO4 + Ba(ClO4)2 => BaSO4 + Mg(ClO4)2  

Phương trình số #10

H2SO4 + Ba(NO2)22HNO2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Ba(NO2)2 => HNO2 + BaSO4