Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
BaCl2 | + | Ag2SO4 | → | 2AgCl | + | BaSO4 | |
Bari clorua | Bạc sunfat | bạc clorua | Bari sunfat | ||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||
208 | 312 | 143 | 233 | ||||
1 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
BaCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + BaSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, BaCl2 (Bari clorua) phản ứng với Ag2SO4 (Bạc sunfat) để tạo ra AgCl (bạc clorua), BaSO4 (Bari sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để BaCl2 (Bari clorua) phản ứng với Ag2SO4 (Bạc sunfat) và tạo ra chất AgCl (bạc clorua) phản ứng với BaSO4 (Bari sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là BaCl2 (Bari clorua) tác dụng Ag2SO4 (Bạc sunfat) và tạo ra chất AgCl (bạc clorua), BaSO4 (Bari sunfat)
xuất hiện kết tủa trắng
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra AgCl (bạc clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra AgCl (bạc clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra AgCl (bạc clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra AgCl (bạc clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2SO4 (Bạc sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(barium chloride)
2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 2NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + 2NH3 MgCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Mg(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra BaCl2(silver sulfate)
2Ag + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + Ag2SO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2AgNO3 + K2SO4 → 2KNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2SO4(silver chloride)
2AgCl → 2Ag + Cl2 2AgCl + 2F2 → Cl2 + 2AgF2 AgCl + H2O + NH3 → AgOH + NH4Cl Tổng hợp tất cả phương trình có AgCl tham gia phản ứng(barium sulfate)
2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2 Mg + BaSO4 → Ba + MgSO4 Zn + BaSO4 → ZnSO4 + Ba Tổng hợp tất cả phương trình có BaSO4 tham gia phản ứng