Định nghĩa phân loại
Phản ứng của một muối (trong thành phần có gốc axit yếu hay bazơ yếu) với nước trong đó gốc axit yếu kết hợp với ion H+ tạo thành axit yếu này và gốc bazơ yếu kết hợp với ion OH- tạo thành bazơ yếu này.
H2O + CH3COOCH3 → CH3COOH + CH3OH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CH3COOCH3 => CH3COOH + CH3OH
Phương trình số #2
2H2O + MgCO3 → C2H2 + Mg(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + MgCO3 => C2H2 + Mg(OH)2
Phương trình số #3
2H2O + Li2C2 → C2H2 + 2LiOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Li2C2 => C2H2 + LiOH
Phương trình số #4
3H2O + XeF6 → XeO3 + 6HF
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + XeF6 => XeO3 + HF
Phương trình số #5
2H2O + BaC2 → C2H2 + Ba(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + BaC2 => C2H2 + Ba(OH)2
Phương trình số #6
H2O + CH3COCl → CH3COOH + HCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CH3COCl => CH3COOH + HCl
Phương trình số #7
NaOH + CH3-CCl3 → CH3COOH + H2O + NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3-CCl3 => CH3COOH + H2O + NaCl
Phương trình số #8
H2O + protein → amino axit
Điều kiện khác: xt H2So4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + protein => amino axit
Phương trình số #9
Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2Cu
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C12H22O11 => H2O + (C12H22O11)2Cu
Phương trình số #10
3H2O + (C17H31COO)3C3H5 → C3H5(OH)3 + 3C17H31COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (C17H31COO)3C3H5 => C3H5(OH)3 + C17H31COOH