Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ SiO2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ SiO2 (Silic dioxit) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2NaOH + SiO2H2O + Na2SiO3

Nhiệt độ: 900 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SiO2 => H2O + Na2SiO3  

Phương trình số #3

2H2 + SiO22H2O + Si

Nhiệt độ: 600-1200°C Điều kiện khác: xúc tác Ar

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + SiO2 => H2O + Si  

Phương trình số #4

2CaF2 + 2H2SO4 + SiO22H2O + 2CaSO4 + SiF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2SO4 + SiO2 => H2O + CaSO4 + SiF4  

Phương trình số #5

SiO2 + 6HF → 2H2O + H2SiF6

Nhiệt độ: < 35

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + HF => H2O + H2SiF6  

Phương trình số #6

SiO2 + 4LiOH → 2H2O + Li4SiO4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + LiOH => H2O + Li4SiO4  

Phương trình số #7

SiO2 + 4NH4HF22H2O + SiF4 + 4NH4F

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + NH4HF2 => H2O + SiF4 + NH4F  

Phương trình số #8

2KOH + SiO2H2O + K2SiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + SiO2 => H2O + K2SiO3  

Phương trình số #9

4HCl + SiO24H2O + SiCl4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + SiO2 => H2O + SiCl4  

Phương trình số #10

SiO2 + 2NaF + 4HF → 2H2O + Na2SiF6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + NaF + HF => H2O + Na2SiF6