Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ SO2 ra S

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra S (sulfua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Mg + SO2S + 2MgO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + SO2 => S + MgO  

Phương trình số #3

2C + SO22CO + S

Nhiệt độ: 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + SO2 => CO + S  

Phương trình số #4

4HI + SO22H2O + 2I2 + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HI + SO2 => H2O + I2 + S  

Phương trình số #5

2CO + SO2S + 2CO2

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + SO2 => S + CO2  

Phương trình số #6

SO2O2 + S

Nhiệt độ: 2500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 => O2 + S  

Phương trình số #7

2SO2 + CdS → S + CdSO4

Nhiệt độ: 400 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + CdS => S + CdSO4  

Phương trình số #8

SO2 + 2SiO → S + 2SiO2

Nhiệt độ: > 800

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + SiO => S + SiO2  

Phương trình số #9

H2O + SO2 + (NH4)2Sx → H2S + x-2S + (NH4)2S2O3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SO2 + (NH4)2Sx => H2S + S + (NH4)2S2O3  

Phương trình số #10

2H2O + 4KI + SO22I2 + 4KOH + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KI + SO2 => I2 + KOH + S