Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KI ra I2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KI (kali iodua) ra I2 (Iot) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2KI + 2FeCl32FeCl2 + I2 + 2KCl

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + FeCl3 => FeCl2 + I2 + KCl  

Phương trình số #3

H2O + 2KI + O3I2 + 2KOH + O2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KI + O3 => I2 + KOH + O2  

Phương trình số #4

H2SO4 + 2KI + 8NaClO → H2O + I2 + 8NaCl + K2SO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KI + NaClO => H2O + I2 + NaCl + K2SO4  

Phương trình số #5

2KII2 + 2K

Điều kiện khác: Điện phân nóng chảy với điện cực trơ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI => I2 + K  

Phương trình số #6

Cl2 + 2KII2 + 2KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + KI => I2 + KCl  

Phương trình số #7

H2O2 + 2KII2 + 2KOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KI => I2 + KOH  

Phương trình số #8

Br2 + 2KII2 + 2KBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + KI => I2 + KBr  

Phương trình số #9

H2O2 + 2HCl + 2KI2H2O + I2 + 2KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + HCl + KI => H2O + I2 + KCl  

Phương trình số #10

8HNO3 + 6KI4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + KI => H2O + I2 + KNO3 + NO