Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra NaHCO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra NaHCO3 (natri hidrocacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2O + CO2 + C2H5ONa → C2H5OH + NaHCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 + C2H5ONa => C2H5OH + NaHCO3  

Phương trình số #3

C6H5ONa + H2O + CO2C6H5OH + NaHCO3

Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: cao Xúc tác: NaOH đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + H2O + CO2 => C6H5OH + NaHCO3  

Phương trình số #4

H2O + NaClO + CO2NaHCO3 + HClO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaClO + CO2 => NaHCO3 + HClO  

Phương trình số #5

H2O + NaCl + NH3NaHCO3 + NH4Cl

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl + NH3 => NaHCO3 + NH4Cl  

Phương trình số #6

H2O + Na2CO3NaHCO3 + NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 => NaHCO3 + NaOH  

Phương trình số #7

2H2O + NaAlO2 + CO2Al(OH)3 + NaHCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaAlO2 + CO2 => Al(OH)3 + NaHCO3  

Phương trình số #8

H2O + Na2CO3 + CO22NaHCO3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + CO2 => NaHCO3  

Phương trình số #9

H2O + NaCl + NH3 + CO2NaHCO3 + NH4Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl + NH3 + CO2 => NaHCO3 + NH4Cl  

Phương trình số #10

H2O + CO2 + Na3AsO4NaHCO3 + Na2HAsO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 + Na3AsO4 => NaHCO3 + Na2HAsO4