Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Al ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Al (Nhôm) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

10Al + 6NH4ClO45Al2O3 + 9H2O + 6HCl + 3N2

Xúc tác: cao su butyl

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NH4ClO4 => Al2O3 + H2O + HCl + N2  

Phương trình số #3

8Al + 30HNO39H2O + 3NH4NO3 + 8Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3  

Phương trình số #4

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #5

Al + 4HNO32H2O + NO + Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NO + Al(NO3)3  

Phương trình số #6

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #7

10Al + 36HCl + 6KNO310AlCl3 + 18H2O + 6KCl + 3N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HCl + KNO3 => AlCl3 + H2O + KCl + N2  

Phương trình số #8

2Al + 4H2SO4Al2(SO4)3 + 4H2O + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O + S  

Phương trình số #9

2Al + 6H2SO4Al2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #10

8Al + 15H2SO44Al2(SO4)3 + 12H2O + 3H2S

Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: H2SO4 đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O + H2S