Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
4AgNO3 | + | H4P2O7 | → | 4HNO3 | + | Ag4P2O7 | |
bạc nitrat | axit điphotphoric | axit nitric | silver pyrophosphate | ||||
Silver nitrate | Diphosphoric acid | Axit nitric | tetrasilver;phosphonato phosphate | ||||
Muối | Axit | Axit | Muối | ||||
170 | 178 | 63 | 605 | ||||
4 | 1 | 4 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4AgNO3 + H4P2O7 → 4HNO3 + Ag4P2O7 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với H4P2O7 (axit điphotphoric) để tạo ra HNO3 (axit nitric), Ag4P2O7 (silver pyrophosphate) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với H4P2O7 (axit điphotphoric) và tạo ra chất HNO3 (axit nitric) phản ứng với Ag4P2O7 (silver pyrophosphate).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng H4P2O7 (axit điphotphoric) và tạo ra chất HNO3 (axit nitric), Ag4P2O7 (silver pyrophosphate)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm HNO3 (axit nitric), Ag4P2O7 (silver pyrophosphate), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia AgNO3 (bạc nitrat), H4P2O7 (axit điphotphoric), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra HNO3 (axit nitric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra HNO3 (axit nitric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag4P2O7 (silver pyrophosphate)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag4P2O7 (silver pyrophosphate)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H4P2O7 (axit điphotphoric) ra HNO3 (axit nitric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H4P2O7 (axit điphotphoric) ra HNO3 (axit nitric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H4P2O7 (axit điphotphoric) ra Ag4P2O7 (silver pyrophosphate)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H4P2O7 (axit điphotphoric) ra Ag4P2O7 (silver pyrophosphate)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver nitrate)
Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra AgNO3()
2H3PO4 → H2O + H4P2O7 P2O5 + 4H3PO4 → 3H4P2O7 P4O10 + 8H3PO4 → 6H4P2O7 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H4P2O7(nitric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O Tổng hợp tất cả phương trình có HNO3 tham gia phản ứng()
Tổng hợp tất cả phương trình có Ag4P2O7 tham gia phản ứng