Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Ag2O | + | 2HNO3 | → | 2AgNO3 | + | H2O | |
bạc oxit | axit nitric | bạc nitrat | nước | ||||
Silver(I) oxide | Axit nitric | Silver nitrate | |||||
(dung dịch pha loãng) | |||||||
Axit | Muối | ||||||
232 | 63 | 170 | 18 | ||||
1 | 2 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Ag2O + 2HNO3 → 2AgNO3 + H2O là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Ag2O (bạc oxit) phản ứng với HNO3 (axit nitric) để tạo ra AgNO3 (bạc nitrat), H2O (nước) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Ag2O (bạc oxit) phản ứng với HNO3 (axit nitric) và tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với H2O (nước).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ag2O (bạc oxit) tác dụng HNO3 (axit nitric) và tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat), H2O (nước)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm AgNO3 (bạc nitrat), H2O (nước), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Ag2O (bạc oxit), HNO3 (axit nitric) (trạng thái: dung dịch pha loãng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra AgNO3 (bạc nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra AgNO3 (bạc nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra AgNO3 (bạc nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra AgNO3 (bạc nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver oxide)
2Ag + O3 → Ag2O + O2 4Ag + O2 → 2Ag2O 2AgNO3 + CuO → Ag2O + Cu(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2O(nitric acid)
NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO Ba(NO3)2 + H2SO4 → 2HNO3 + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HNO3(silver nitrate)
2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có AgNO3 tham gia phản ứng(water)
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O → 2H2 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng