Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

NaI có tác dụng với NaAlO2 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới NaI và NaAlO2

Tất cả các phương trình mô tả NaI (natri iodua) tác dụng với NaAlO2 (Natri aluminat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


Na NaI I N Al Na O2 NaAlO2 AlO O AlO2 N Al O2

Thông tin thêm về chất hóa học

NaI (natri iodua)

Tên Tiếng Việt: natri iodua

Tất cả phương trình hóa học có NaI là chất tham gia


Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBrCl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl2H2SO4 + MnO2 + 2NaI → 2H2O + I2 + MnSO4 + Na2SO43H2SO4 + MnO2 + 2NaI → 2H2O + I2 + 2NaHSO4NaI + 4NH3 → [Na(NH3)4]I2NaI → I2 + 2Na3H2O + NaI → 3H2 + NaIO3NaI + H3PO4 → HI + NaH2PO4H2O + 2NaI + O3 → I2 + 2NaOH + O22NaI + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbI2AgNO3 + NaI → NaNO3 + AgI2H2SO4 + 2NaI → 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2SO22H2SO4 + 2NaI + 2NaNO2 → 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2NO5H2SO4 + 8NaI → 4H2O + H2S + 4I2 + 4Na2SO4

Tất cả phương trình hóa học có NaI là chất sản phẩm

I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6CH3COONa + C2H5I → NaI + CH3COOC2H5I2 + 2Na → 2NaINaI.2H2O → 2H2O + NaI2NaIO3 → 2NaI + 3O23NaIO → 2NaI + NaIO3HI + NaOH → H2O + NaI2Na2S2O3 + AgI → NaI + Na3[Ag(S2O3)2]2NaOH + FeI2 → 2NaI + Fe(OH)26NaOH + 3IBr → 3H2O + 2NaI + NaIO3 + 3NaBr6NaOH + 3ICl → 3H2O + 3NaCl + 2NaI + NaIO3I2 + 2NaOH → H2O + NaI + NaIO4NaOH + BI3 → 3NaI + Na[B(OH)4]NaOH + PH4I → H2O + NaI + PH33NaOH + 3HIO → 3H2O + 2NaI + NaIO34NaOH + HfI4 → H2O + 4NaI + HfO(OH)2NaOH + NH4I → H2O + NaI + NH324NaOH + 3I2Cl6 → 12H2O + 18NaCl + 2NaI + 4NaIO3CH3COCH3 + 3I2 + 4NaOH → CH3COONa + 3H2O + 3NaI + CHI34NaOH + CHI3 → 2H2O + 3NaI + HCOONaC6H5ONa + CH3I → NaI + C6H5OCH3I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O66HI + Na2SO3 → 3H2O + 2I2 + 2NaI + SC2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3I2 + 2NaBr → Br2 + 2NaII2 + 2NaCl → Cl2 + 2NaI2HI + Na2CO3 → H2O + 2NaI + CO2

NaAlO2 (Natri aluminat)

Tên Tiếng Việt: sodium aluminate

Tất cả phương trình hóa học có NaAlO2 là chất tham gia


2H2O + NaAlO2 + CO2 → Al(OH)3 + NaHCO34HCl + NaAlO2 → AlCl3 + 2H2O + NaCl4H2SO4 + 2NaAlO2 → Al2(SO4)3 + 4H2O + Na2SO42H2O + NaAlO2 → Al(OH)3 + NaOH2H2O + NaAlO2 → NaAl(OH)44H2O + NaAlO2 → Na[Al(H2O)2(OH)4]Mg(OH)2 + 2NaAlO2 → 2NaOH + MgAl2O46H2O + 3NaAlO2 + FeCl3 → 3Al(OH)3 + 3NaCl + Fe(OH)3H2O + HCl + NaAlO2 → Al(OH)3 + NaClH2O + NaAlO2 + NaHSO4 → Al(OH)3 + Na2SO4AlCl3 + 6H2O + 3NaAlO2 → 4Al(OH)3 + 3NaClH2O + NH4Cl + NaAlO2 → Al(OH)3 + NaCl + NH34HNO3 + NaAlO2 → 2H2O + NaNO3 + Al(NO3)32H2O + H2SO4 + 2NaAlO2 → 2Al(OH)3 + Na2SO4H2O + NaAlO2 → Al2O3 + 2NaOH3H2O + 2NaAlO2 + CO2 → 2Al(OH)3 + Na2CO3NaOH + NaAlO2

Tất cả phương trình hóa học có NaAlO2 là chất sản phẩm

I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6CH3COONa + C2H5I → NaI + CH3COOC2H5I2 + 2Na → 2NaINaI.2H2O → 2H2O + NaI2NaIO3 → 2NaI + 3O23NaIO → 2NaI + NaIO3HI + NaOH → H2O + NaI2Na2S2O3 + AgI → NaI + Na3[Ag(S2O3)2]2NaOH + FeI2 → 2NaI + Fe(OH)26NaOH + 3IBr → 3H2O + 2NaI + NaIO3 + 3NaBr6NaOH + 3ICl → 3H2O + 3NaCl + 2NaI + NaIO3I2 + 2NaOH → H2O + NaI + NaIO4NaOH + BI3 → 3NaI + Na[B(OH)4]NaOH + PH4I → H2O + NaI + PH33NaOH + 3HIO → 3H2O + 2NaI + NaIO34NaOH + HfI4 → H2O + 4NaI + HfO(OH)2NaOH + NH4I → H2O + NaI + NH324NaOH + 3I2Cl6 → 12H2O + 18NaCl + 2NaI + 4NaIO3CH3COCH3 + 3I2 + 4NaOH → CH3COONa + 3H2O + 3NaI + CHI34NaOH + CHI3 → 2H2O + 3NaI + HCOONaC6H5ONa + CH3I → NaI + C6H5OCH3I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O66HI + Na2SO3 → 3H2O + 2I2 + 2NaI + SC2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3I2 + 2NaBr → Br2 + 2NaII2 + 2NaCl → Cl2 + 2NaI2HI + Na2CO3 → H2O + 2NaI + CO2