Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CH3COCH3, I2, NaOH ra CH3COONa, H2O, NaI, CHI3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CH3COCH3 (Axeton) , I2 (Iot) , NaOH (natri hidroxit) ra CH3COONa (natri acetat) , H2O (nước) , NaI (natri iodua) , CHI3 (Iodoform) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CH3COCH3 (Axeton) tác dụng vói I2 (Iot) NaOH (natri hidroxit) tạo thành CH3COONa (natri acetat) NaI (natri iodua) CHI3 (Iodoform)

Phương trình để tạo ra chất CH3COCH3 (Axeton) (acetone)

C6H5CH(CH3)2 → C6H5OH + CH3COCH3 (CH3COO)2Ca → CaCO3 + CH3COCH3 4H2SO4 + K2Cr2O7 + 3CH3CHOHCH3 → 3CH3COCH3 + 7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl 2HI → H2 + I2

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất CH3COONa (natri acetat) ()

2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2 CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2 NaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONa

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất NaI (natri iodua) (sodium iodide)

C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6 6HI + Na2SO3 → 3H2O + 2I2 + 2NaI + S

Phương trình để tạo ra chất CHI3 (Iodoform) (Iodoform; Triiodomethane; NCI-C-04568)

C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 CH3COCH3 + 3I2 + 4NaOH → CH3COONa + 3H2O + 3NaI + CHI3 3I2 + 2CHCl3 → 3Cl2 + 2CHI3