Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, NaAlO2, NaHSO4 ra Al(OH)3, Na2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , NaAlO2 (Natri aluminat) , NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) , Na2SO4 (natri sulfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NaAlO2 (Natri aluminat) NaHSO4 (Natri hidro sunfat) tạo thành Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 NH4NO2 → 2H2O + N2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất NaAlO2 (Natri aluminat) (sodium aluminate)

Al2O3 + 2NaOH → H2O + 2NaAlO2 2Al + 2H2O + 2NaOH → 3H2 + 2NaAlO2 AlCl3 + 3NaOH → 2H2O + 3NaCl + NaAlO2

Phương trình để tạo ra chất NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ()

H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4

Phương trình để tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) (aluminium hydroxide)

2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2 CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3 3NaOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3NaNO3

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3