Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Na2S có tác dụng với C3H8O3S không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Na2S và C3H8O3S

Tất cả các phương trình mô tả Na2S (natri sulfua) tác dụng với C3H8O3S (Sulfurous acid ethyl methyl)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


Na Na2S S N C O3 S C3H8 C3H8O3S C3H8O O H

Thông tin thêm về chất hóa học

Na2S (natri sulfua)

Tên Tiếng Việt: natri sulfua

Tất cả phương trình hóa học có Na2S là chất tham gia


Na2S + CuCl2 → CuS + 2NaClNa2S + CuSO4 → CuS + Na2SO4Fe(NO3)2 + Na2S → FeS + 2NaNO3Fe2(SO4)3 + 3Na2S → 2FeS + 3Na2SO4 + 2S2HCl + Na2S → H2S + 2NaClNa2S + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbSFeCl2 + Na2S → FeS + 2NaClNa2S + ZnCl2 → NaCl + ZnSNa2S + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + ZnSH2SO4 + K2Cr2O7 + Na2S → H2O + Na2SO4 + S + K2SO4 + Cr2(SO4)3H2SO4 + Na2S → H2S + Na2SO4Na2S + x-1S → Na2SxH2S + Na2S → 2NaHSNa2S + 2O2 → Na2SO4Na2S + SiS2 → Na2SiS33Na2S + Sb2S3 → 2Na3SbS3Na2S + ZnSO4 → Na2SO4 + ZnSCaCO3 + Na2S → Na2CO3 + CaSNa2S + PbSO4 → Na2SO4 + PbS2AgCl + Na2S → 2NaCl + Ag2SH2O + Na2S → NaOH + NaHS3Na2S + 2S + Sb2S3 → 2Na3SbS46H2O + 3Na2S + 2Ga(NO3)3 → 3H2S + 6NaNO3 + 2Ga(OH)39H2O + 3Na2S + 2S + Sb2S3 → 2Na3SbS4.9 H2ONa2S + 2FeCl3 → 2FeCl2 + 2NaCl + S3Na2S + 2FeCl3 → 2FeS + 6NaCl + S4Cl2 + 4H2O + Na2S → 8HCl + Na2SO4CdCl2 + Na2S → 2NaCl + CdSBaCl2 + Na2S → 2NaCl + BaSNa2S + NiCl2 → 2NaCl + NiS3H2SO4 + Na2S → 2H2O + S + SO2 + 2NaHSO412H2SO4 + 8KMnO4 + 5Na2S → 12H2O + 8MnSO4 + 5Na2SO4 + 4K2SO4Br2 + Na2S → S + 2NaBr6H2O + 3Na2S + 2CrCl3 → 3H2S + 6NaCl + 2Cr(OH)36H2O + 3Na2S + 2Al(NO3)3 → 2Al(OH)3 + 3H2S + 6NaNO32H2O + Na2S + MgCl2 → H2S + Mg(OH)2 + 2NaClNa2S + Fe(NH4)2(SO4)2 → (NH4)2SO4 + FeS + Na2SO42AlCl3 + 6H2O + 2Na2S → 2Al(OH)3 + 3H2S + 6NaClNa2S + SnCl2 → 2NaCl + SnS3Na2S + 2Fe(NO3)3 → 6NaNO3 + Fe2S3Na2S + (CH3COO)2Pb → 2CH3COONa + PbSNa2S + 2NaHSO4 → H2S + 2Na2SO4Cu(NO3)2 + Na2S → CuS + 2NaNO3Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S → 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3Al2(SO4)3 + 6H2O + 3Na2S → 2Al(OH)3 + 3H2S + 3Na2SO4H2O + 2Na2S + 2O2 → Na2S2O3 + 2NaOH2AgNO3 + Na2S → 2NaNO3 + Ag2S2AlCl3 + 3Na2S → Al2S3 + 6NaClH2SO4 + MnO2 + Na2S → H2O + MnSO4 + Na2SO4

Tất cả phương trình hóa học có Na2S là chất sản phẩm

6NaOH + 3S → 3H2O + 2Na2S + Na2SO34Na2SO3 → 4Na2S + 3Na2SO42Na + S → Na2SNaOH + NaHS → H2O + Na2S8NaOH + 4S → 4H2O + 3Na2S + Na2SO4H2S + 2NaOH → 2H2O + Na2S2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO26NaOH + 3Na2S2O4 → 6H2O + Na2S + 5Na2SO32NaHS → H2S + Na2SNa2S.9H2O → 9H2O + Na2S4H2 + Na2SO4 → 4H2O + Na2S8Na + SF6 → Na2S + 6NaF16NaOH + P4S10 → 8H2O + 2Na2S + 4Na3PO2S24NaOH + Na3SbS3 → 3Na2S + Na[Sb(OH)4]24NaOH + P4S10 → 12H2O + 6Na2S + 4Na3PO3SNa2CO3 + 4Bi2S3 → 9Na2S + 3Na2SO4 + CO2 + 8Bi8FeS2 + 30NaOH → 4Fe2O3 + 15H2O + 14Na2S + Na2S2O3Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2]