Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Mg(OH)2 có tác dụng với Na3PO4 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Mg(OH)2 và Na3PO4

Tất cả các phương trình mô tả Mg(OH)2 (magie hidroxit) tác dụng với Na3PO4 (natri photphat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


Mg Mg(OH)2 O H OH M Na Na3PO4 P O PO4 N Na3P

Thông tin thêm về chất hóa học

Mg(OH)2 (magie hidroxit)

Tên Tiếng Việt: magie hidroxit

Tất cả phương trình hóa học có Mg(OH)2 là chất tham gia


H2SO4 + Mg(OH)2 → 2H2O + MgSO42HCl + Mg(OH)2 → 2H2O + MgCl22HNO3 + Mg(OH)2 → 2H2O + Mg(NO3)2Mg(OH)2 → H2O + MgOMg(OH)2 + N2O5 → H2O + Mg(NO3)2Mg(OH)2 + 2NaOH → Na2[Mg(OH)4]Mg(OH)2 + 2CO2 → Mg(HCO3)22Mg(OH)2 + CO2 → H2O + Mg2CO3(OH)2Mg(OH)2 + 2NaAlO2 → 2NaOH + MgAl2O42K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3(PO4)2Mg(OH)2 + CaCl2 → Ca(OH)2 + MgCl22CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg

Tất cả phương trình hóa học có Mg(OH)2 là chất sản phẩm

2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 + 2H2O + Mg(OH)2Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO32NaOH + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NaCl6H2O + Mg3N2 → 3Mg(OH)2 + 2NH34H2O + Mg2Si → 2Mg(OH)2 + SiH42H2O + MgCO3 → C2H2 + Mg(OH)22KOH + (CH3COO)2Mg → Mg(OH)2 + 2CH3COOK2NH4OH + MgSO4 → (NH4)2SO4 + Mg(OH)2H2O + MgO → Mg(OH)22H2O + Mg → H2 + Mg(OH)22NaOH + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO46H2O + Mg3P2 → 3Mg(OH)2 + 2PH34H2O + Mg2C3 → 2Mg(OH)2 + C3H42KOH + MgSO4 → Mg(OH)2 + K2SO4MgCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Mg(OH)22H2O + Na2S + MgCl2 → H2S + Mg(OH)2 + 2NaCl2KOH + MgCl2 → 2KCl + Mg(OH)23Mg(NO3)2 + 10NH3 → 12H2O + 3Mg(OH)2 + 16N2H2O + K2S + MgCl2 → H2S + 2KCl + Mg(OH)2Ba(OH)2 + MgSO4 → Mg(OH)2 + BaSO42H2O + 2NH3 + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NH4ClH2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO22KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)22NaOH + MgBr2 → Mg(OH)2 + 2NaBr

Na3PO4 (natri photphat)

Tên Tiếng Việt: sodium phosphate

Tất cả phương trình hóa học có Na3PO4 là chất tham gia


3AgNO3 + Na3PO4 → 3NaNO3 + Ag3PO43Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH2Na3PO4 + 3CaCl2 → Ca3(PO4)2 + 6NaCl3H2SO4 + 2Na3PO4 → 3Na2SO4 + 2H3PO4Na3PO4 + Al(NO3)3 → NaNO3 + AlPO43H2SO4 + 2Na3PO4 → 3H2O + 3Na2SO4 + P2O52Na3PO4 + 3Ag2SO4 → 3Na2SO4 + 2Ag3PO43FeCl2 + 2Na3PO4 → 6NaCl + Fe3(PO4)2Na3PO4 + NH4NO3 + Be(NO3)2 → 3NaNO3 + Be(NH4)PO43AgNO3 + Na3PO4 → 3NaNO2 + Ag3PO43Cu(NO3)2 + 3H2O + 2Na3PO4 → 6NaNO3 + Cu3(PO4)2.3H2OAlCl3 + Na3PO4 → 3NaCl + AlPO43BaCl2 + 2Na3PO4 → 6NaCl + Ba3(PO4)2Na3PO4 + 3(NH3OH)Cl → 3NaCl + (NH3OH)3PO4Na3PO4 + 3TlNO3 → 3NaNO3 + Tl3PO42Na3PO4 + 3CuSO4 → 3Na2SO4 + Cu3(PO4)22Na3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6NaOH + Ba3(PO4)22Na3PO4 + 3MgCl2 → 6NaCl + Mg3(PO4)2Na3PO4 + NaH2PO4 → 2Na2HPO424HNO3 + Na3PO4 + 12(NH4)2MoO4 → 12H2O + 3NaNO3 + 21NH4NO3 + (NH4)3PO4.12MoO33Ca(NO3)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaNO33BaCl2 + 2Na3PO4 → 6NaCl + 2Ba3(PO4)2

Tất cả phương trình hóa học có Na3PO4 là chất sản phẩm

2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 + 2H2O + Mg(OH)2Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO32NaOH + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NaCl6H2O + Mg3N2 → 3Mg(OH)2 + 2NH34H2O + Mg2Si → 2Mg(OH)2 + SiH42H2O + MgCO3 → C2H2 + Mg(OH)22KOH + (CH3COO)2Mg → Mg(OH)2 + 2CH3COOK2NH4OH + MgSO4 → (NH4)2SO4 + Mg(OH)2H2O + MgO → Mg(OH)22H2O + Mg → H2 + Mg(OH)22NaOH + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO46H2O + Mg3P2 → 3Mg(OH)2 + 2PH34H2O + Mg2C3 → 2Mg(OH)2 + C3H42KOH + MgSO4 → Mg(OH)2 + K2SO4MgCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Mg(OH)22H2O + Na2S + MgCl2 → H2S + Mg(OH)2 + 2NaCl2KOH + MgCl2 → 2KCl + Mg(OH)23Mg(NO3)2 + 10NH3 → 12H2O + 3Mg(OH)2 + 16N2H2O + K2S + MgCl2 → H2S + 2KCl + Mg(OH)2Ba(OH)2 + MgSO4 → Mg(OH)2 + BaSO42H2O + 2NH3 + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NH4ClH2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO22KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)22NaOH + MgBr2 → Mg(OH)2 + 2NaBr