Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeCl2, Na3PO4 ra NaCl, Fe3(PO4)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) , Na3PO4 (natri photphat) ra NaCl (Natri Clorua) , Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho FeCl2 (sắt (II) clorua) tác dụng vói Na3PO4 (natri photphat) tạo thành NaCl (Natri Clorua)

Phương trình để tạo ra chất FeCl2 (sắt (II) clorua) (iron(ii) chloride)

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2 FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S

Phương trình để tạo ra chất Na3PO4 (natri photphat) (sodium phosphate)

3NaOH + H3PO4 → 3H2O + Na3PO4 3Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO4 6NaOH + P2O5 → 3H2O + 2Na3PO4

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

Cl2 + 2Na → 2NaCl HCl + NaOH → H2O + NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat) (Iron(II) Phosphate)

6Fe + 8O2 + P4 → 2Fe3(PO4)2 8H3PO4 + 3Fe3O4 → 12H2O + Fe3(PO4)2 + 6FePO4 4Fe + 3H3PO4 → 4H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4