Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

K3PO4 có tác dụng với MgCl2 không?

Tìm ra 1 phương trình. Hãy kéo xuống để xem tất cả phương trình.

Tất cả các phương trình mô tả K3PO4 (kali photphat) tác dụng với MgCl2 (Magie clorua)

2K3PO4 + 3MgCl2 → 6KCl + Mg3(PO4)2

Các chất hóa học có liên quan


K K3PO4 P O PO4 C Cl2 Mg MgCl2 Cl M

MgCl2 (Magie clorua)

Tên Tiếng Việt: magnesium chloride

Tất cả phương trình hóa học có MgCl2 là chất tham gia


MgCl2 → Cl2 + Mg2NaOH + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NaCl2AgNO3 + MgCl2 → 2AgCl + Mg(NO3)26NH3 + MgCl2 → [Mg(NH3)6]Cl2H2O + MgCl2 → HCl + MgOH2O + MgCl2 + MgO → 2MgCl(OH)Na2HPO4 + NH3 + MgCl2 → 2NaCl + MgNH4PO4Na2SO3 + MgCl2 → 2NaCl + MgSO32NH4OH + MgCl2 + NaH2PO4 → H2O + NaCl + NH4Cl + MgNH4PO42Na3PO4 + 3MgCl2 → 6NaCl + Mg3(PO4)2MgCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Mg(OH)2Na2HPO4 + NH4OH + MgCl2 → H2O + 2NaCl + MgNH4PO42H2O + Na2S + MgCl2 → H2S + Mg(OH)2 + 2NaCl2KOH + MgCl2 → 2KCl + Mg(OH)22KNO3 + MgCl2 → 2KCl + Mg(NO3)22K3PO4 + 3MgCl2 → 6KCl + Mg3(PO4)2Na2CO3 + MgCl2 → MgCO3 + 2NaCl2H2O + K2S + MgCl2 → H2S + 2KCl + Mg(OH)22NaHCO3 + MgCl2 → H2O + MgCO3 + 2NaCl + CO2FeSO4 + MgCl2 → FeCl2 + MgSO4MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO42Na + MgCl2 → Mg + 2NaClK2CO3 + MgCl2 → 2KCl + MgCO32H2O + 2NH3 + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NH4ClNaNO3 + MgCl2MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3

Tất cả phương trình hóa học có MgCl2 là chất sản phẩm

3KOH + H3PO4 → 3H2O + K3PO4K3PO4.7H2O → 7H2O + K3PO4KOH + K2HPO4 → H2O + K3PO42KOH + KH2PO4 → 2H2O + K3PO43K2CO3 + 2H3PO4 → 3H2O + 2K3PO4 + 3CO26KOH + P2O5 → 3H2O + 2K3PO46KOH + 3NaH2PO4 → 6H2O + 2K3PO4 + Na3PO43K2O + P2O5 → 2K3PO4(NH4)3PO4 + 3KOH → 3H2O + K3PO4 + 3NH3(NH4)3PO4 + 3KOH → K3PO4 + 3NH4OH3KOH + 3Na2HPO4 → H2O + K3PO4 + 2Na3PO412KOH + 3Ba(H2PO4)2 → 12H2O + 4K3PO4 + Ba3(PO4)2Ca(H2PO4)2 + H2O + K → Ca3(PO4)2 + H2 + K3PO43Ca(H2PO4)2 + 12KOH → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 4K3PO4