Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2HPO4, NH4OH, MgCl2 ra H2O, NaCl, MgNH4PO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2HPO4 (natri dihidro photphat) , NH4OH (Amoni hidroxit) , MgCl2 (Magie clorua) ra H2O (nước) , NaCl (Natri Clorua) , MgNH4PO4 (Ammonium magnesium phosphate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2HPO4 (natri dihidro photphat) tác dụng vói NH4OH (Amoni hidroxit) MgCl2 (Magie clorua) tạo thành H2O (nước) MgNH4PO4 (Ammonium magnesium phosphate)

Phương trình để tạo ra chất Na2HPO4 (natri dihidro photphat) ()

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 2NaOH + H3PO4 → 2H2O + Na2HPO4 4NaOH + P2O5 → H2O + 2Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất NH4OH (Amoni hidroxit) (ammonium hydroxide)

KOH + NH4CN → NH4OH + KCN 4NaOH + 4NH2Cl → H2O + N2 + 3NaCl + NaClO + 2NH4OH 2H2O + NH2Cl → NH4OH + HClO

Phương trình để tạo ra chất MgCl2 (Magie clorua) (magnesium chloride)

2HCl + Mg → H2 + MgCl2 Mg + 2FeCl3 → 2FeCl2 + MgCl2 2AlCl3 + 3Mg → 2Al + 3MgCl2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaOH → H2O + NaCl 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

Cl2 + 2Na → 2NaCl HCl + NaOH → H2O + NaCl 2HCl + Na2CO3 → H2O + 2NaCl + CO2

Phương trình để tạo ra chất MgNH4PO4 (Ammonium magnesium phosphate) (Ammonium magnesium phosphate; Phosphoric acid magnesiumammonium salt)

Na2HPO4 + NH4OH + MgCl2 → H2O + 2NaCl + MgNH4PO4 Na2HPO4 + NH3 + MgCl2 → 2NaCl + MgNH4PO4 2NH4OH + MgCl2 + NaH2PO4 → H2O + NaCl + NH4Cl + MgNH4PO4