Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ca(H2PO4)2, H2O, K ra Ca3(PO4)2, H2, K3PO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) , H2O (nước) , K (kali) ra Ca3(PO4)2 (canxi photphat) , H2 (hidro) , K3PO4 (kali photphat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) tác dụng vói H2O (nước) K (kali) tạo thành Ca3(PO4)2 (canxi photphat) K3PO4 (kali photphat)

Phương trình để tạo ra chất Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) ()

Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2H2O Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2 Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất K (kali) (potassium)

2KI → I2 + 2K 2KCl → Cl2 + 2K KF → F2 + K

Phương trình để tạo ra chất Ca3(PO4)2 (canxi photphat) (calcium phosphate)

3Ca(NO3)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaNO3 3Ca(OH)2 + P2O5 → Ca3(PO4)2 + 3H2O 3Ca(H2PO4)2 + 6Ba(OH)2 → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 2Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

C2H6 → C2H4 + H2 Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 2HCl + Zn → H2 + ZnCl2

Phương trình để tạo ra chất K3PO4 (kali photphat) (tripotassium phosphate)

3Ca(H2PO4)2 + 12KOH → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 4K3PO4 Ca(H2PO4)2 + H2O + K → Ca3(PO4)2 + H2 + K3PO4 3KOH + 3Na2HPO4 → H2O + K3PO4 + 2Na3PO4