Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CaSO4 có tác dụng với Cu(NO3)2.3H2O không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới CaSO4 và Cu(NO3)2.3H2O

Tất cả các phương trình mô tả CaSO4 (Canxi sunfat) tác dụng với Cu(NO3)2.3H2O (Đồng(II) nitrat trihidrat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca S CaS CaSO4 O As SO4 As C Cu Cu(NO3)2 H2 H2O NO O3 Cu(NO3)2.3H2O O H (NO3) U NO3 N

Thông tin thêm về chất hóa học

CaSO4 (Canxi sunfat)

Tên Tiếng Việt: Canxi sunfat

Tất cả phương trình hóa học có CaSO4 là chất tham gia


BaCl2 + CaSO4 → CaCl2 + BaSO44C + CaSO4 → 4CO + CaS2CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO2H2SO4 + CaSO4 → Ca(HSO4)24CO + CaSO4 → 4CO2 + CaSBa(OH)2 + CaSO4 → Ca(OH)2 + BaSO4Na2CO3 + CaSO4 → CaCO3 + Na2SO42HCl + CaSO4 → H2SO4 + CaCl22HNO3 + CaSO4 → Ca(NO3)2 + H2SO4H2O + CaSO4CaSO4 → CaO + SO3

Tất cả phương trình hóa học có CaSO4 là chất sản phẩm

Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4CaC2 + H2SO4 → C2H2 + CaSO4CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HFH2SO4 + CaSO3 → H2O + SO2 + CaSO4CaCO3 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4CaO + H2SO4 → H2O + CaSO4Ca(HCO3)2 + H2SO4 → 2H2O + 2CO2 + CaSO4Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO42CaF2 + 2H2SO4 + SiO2 → 2H2O + 2CaSO4 + SiF46CaF2 + H2SO4 + 7SO3 + Na2B4O7 → Na2SO4 + 6CaSO4 + 4BF3H2SO4 + Ca(HSO3)2 → 2H2O + 2SO2 + CaSO4Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4 + BaSO4Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO42O2 + CaS → CaSO4CaSO4.0,5H2O → 0,5H2O + CaSO4H2SO4 + CaCN2 → CaSO4 + H2CN2H2SO4 + CaCl2 → 2HCl + CaSO4H2SO4 + Ca(ClO)2 → 2HCl + O2 + CaSO4Ca(ClO4)2 + MgSO4 → CaSO4 + Mg(ClO4)24CaO + 4HgS → 4Hg + 3CaS + CaSO4MgSO4 + CaCrO4 → CaSO4 + MgCrO45H2SO4 + Ca5F(PO4)3 → 5CaSO4 + 3H3PO4 + HFAl2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 + 6CO2 + 3CaSO42Ca(HCO3)2 + O2 + 2SO2 → 2H2O + 4CO2 + 2CaSO42CaCO3 + O2 + 2SO2 → 2CO2 + 2CaSO4Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO47H2SO4 + 2Ca5F(PO4)3 → 3Ca(H2PO4)2 + 7CaSO4 + 2HF5H2SO4 + 4CaI2 → 4H2O + H2S + 4I2 + 4CaSO42CaO + O2 + 2SO2 → 2CaSO4CaOCl2 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4(CH3COO)2Ca + H2SO4 → 2CH3COOH + CaSO4CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HFCa + H2SO4 → H2 + CaSO42H2SO4 + MnO2 + CaCl2 → Cl2 + 2H2O + MnSO4 + CaSO4CaO + SO3 → CaSO4Ca(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2 + CaSO4(NH4)2SO4 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2NH3 + CaSO4

Cu(NO3)2.3H2O (Đồng(II) nitrat trihidrat)

Tên Tiếng Việt: Copper(II) nitrate trihydrate; Dinitric acid copper(II) 3hydrate

Tất cả phương trình hóa học có Cu(NO3)2.3H2O là chất tham gia


Tất cả phương trình hóa học có Cu(NO3)2.3H2O là chất sản phẩm

Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4CaC2 + H2SO4 → C2H2 + CaSO4CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HFH2SO4 + CaSO3 → H2O + SO2 + CaSO4CaCO3 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4CaO + H2SO4 → H2O + CaSO4Ca(HCO3)2 + H2SO4 → 2H2O + 2CO2 + CaSO4Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO42CaF2 + 2H2SO4 + SiO2 → 2H2O + 2CaSO4 + SiF46CaF2 + H2SO4 + 7SO3 + Na2B4O7 → Na2SO4 + 6CaSO4 + 4BF3H2SO4 + Ca(HSO3)2 → 2H2O + 2SO2 + CaSO4Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4 + BaSO4Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO42O2 + CaS → CaSO4CaSO4.0,5H2O → 0,5H2O + CaSO4H2SO4 + CaCN2 → CaSO4 + H2CN2H2SO4 + CaCl2 → 2HCl + CaSO4H2SO4 + Ca(ClO)2 → 2HCl + O2 + CaSO4Ca(ClO4)2 + MgSO4 → CaSO4 + Mg(ClO4)24CaO + 4HgS → 4Hg + 3CaS + CaSO4MgSO4 + CaCrO4 → CaSO4 + MgCrO45H2SO4 + Ca5F(PO4)3 → 5CaSO4 + 3H3PO4 + HFAl2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 + 6CO2 + 3CaSO42Ca(HCO3)2 + O2 + 2SO2 → 2H2O + 4CO2 + 2CaSO42CaCO3 + O2 + 2SO2 → 2CO2 + 2CaSO4Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO47H2SO4 + 2Ca5F(PO4)3 → 3Ca(H2PO4)2 + 7CaSO4 + 2HF5H2SO4 + 4CaI2 → 4H2O + H2S + 4I2 + 4CaSO42CaO + O2 + 2SO2 → 2CaSO4CaOCl2 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4(CH3COO)2Ca + H2SO4 → 2CH3COOH + CaSO4CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HFCa + H2SO4 → H2 + CaSO42H2SO4 + MnO2 + CaCl2 → Cl2 + 2H2O + MnSO4 + CaSO4CaO + SO3 → CaSO4Ca(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2 + CaSO4(NH4)2SO4 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2NH3 + CaSO4