Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (NH4)2SO4, Ca(OH)2 ra H2O, NH3, CaSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (NH4)2SO4 (amoni sulfat) , Ca(OH)2 (canxi hidroxit hoặc tôi vôi) ra H2O (nước) , NH3 (amoniac) , CaSO4 (Canxi sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

(NH4)2SO4 + Ca(OH)22H2O + 2NH3 + CaSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + Ca(OH)2 => H2O + NH3 + CaSO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho (NH4)2SO4 (amoni sulfat) tác dụng vói Ca(OH)2 (canxi hidroxit hoặc tôi vôi) tạo thành H2O (nước) CaSO4 (Canxi sunfat)

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2SO4 (amoni sulfat) (ammonium sulfate)

Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Cu + 2H2SO4 + 4NH4NO3 → 2(NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2 Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất Ca(OH)2 (canxi hidroxit hoặc tôi vôi) (calcium hydroxide)

CaO + H2O → Ca(OH)2 2H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI 2H2O + CaCl2 → Ca(OH)2 + Cl2 + 2H2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3

Phương trình để tạo ra chất CaSO4 (Canxi sunfat) (calcium sulfate)

Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4 Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HF