Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, CaCN2 ra CaSO4, H2CN2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , CaCN2 (Canxi cyanamua) ra CaSO4 (Canxi sunfat) , H2CN2 (Cyanamua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói CaCN2 (Canxi cyanamua) tạo thành CaSO4 (Canxi sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất CaCN2 (Canxi cyanamua) (Calcium cyanamide)

CaC2 + N2 → C + CaCN2 CaCO3 + 2NH3 → 3H2O + CaCN2

Phương trình để tạo ra chất CaSO4 (Canxi sunfat) (calcium sulfate)

Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4 CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HF

Phương trình để tạo ra chất H2CN2 (Cyanamua) (Cyanamide; Carbamonitrile; Carbamic nitrile; Carbamic acid nitrile; Amino cyanide; Aminonitrile; Cyanoamine; Dormex; Alzogur; Amidocyanogen; Carbimide; Cyanogen nitride; Cyanogenamide; Deurbraak; Hydrogen cyanamide; N-Cyanoamine; NSC-24133; TsAKS; Cyanamide-Wf; DNK-01; CX-10; Fermex)

2NH3 + CNCl → NH4Cl + H2CN2 H2SO4 + CaCN2 → CaSO4 + H2CN2 H2O + CO2 + CaCN2 → CaCO3 + H2CN2