Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Ca(HSO3)2 có tác dụng với H3PO4 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Ca(HSO3)2 và H3PO4

Tất cả các phương trình mô tả Ca(HSO3)2 (Canxi bisulfit) tác dụng với H3PO4 (axit photphoric)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca O3 S SO3 Ca(HSO3)2 O H HS P O H H3PO4 PO4

Thông tin thêm về chất hóa học

Ca(HSO3)2 (Canxi bisulfit)

Tên Tiếng Việt: Canxi bisulfit

Tất cả phương trình hóa học có Ca(HSO3)2 là chất tham gia


H2SO4 + Ca(HSO3)2 → 2H2O + 2SO2 + CaSO42HNO3 + Ca(HSO3)2 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2SO2

Tất cả phương trình hóa học có Ca(HSO3)2 là chất sản phẩm

Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2

H3PO4 (axit photphoric)

Tên Tiếng Việt: Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen

Tất cả phương trình hóa học có H3PO4 là chất tham gia


Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2H2O3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)23CaS + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2S2H3PO4 → H2O + H4P2O72NaOH + H3PO4 → 2H2O + Na2HPO4NaOH + H3PO4 → H2O + NaH2PO43NaOH + H3PO4 → 3H2O + Na3PO43Zn + 2H3PO4 → 3H2 + Zn3(PO4)2H3PO4 → H2O + HPO3P2O5 + 4H3PO4 → 3H4P2O73Zn(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Zn3(PO4)23KOH + H3PO4 → 3H2O + K3PO43Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO43NH3 + 2H3PO4 → (NH4)2HPO4 + NH4H2PO43NH4OH + H3PO4 → (NH4)3PO4 + 3H2O3CaO + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2OCa3P2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 2PH3CH3COONa + H3PO4 → CH3COOH + NaH2PO4P4O10 + 8H3PO4 → 6H4P2O7Na2HPO4 + H3PO4 → 2NaH2PO43AgNO3 + H3PO4 → 3HNO3 + Ag3PO43CuBr2 + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 + 6HBr3CuCl2 + 2H3PO4 → 6HCl + Cu3(PO4)2H2SO4 + H3PO4 → HSO4+ H4PO43Mg + 2H3PO4 → 3H2 + Mg3(PO4)23Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Ba3(PO4)23ZnSO4 + 2H3PO4 → 3H2SO4 + Zn3(PO4)2H3PO4 + (NH4)2HPO4 → 2NH4H2PO4NH4OH + H3PO4 → H2O + NH4H2PO42NH4OH + H3PO4 → 2H2O + (NH4)2HPO4H3PO4 + K2HPO4 → 2KH2PO4KOH + H3PO4 → H2O + KH2PO44Fe + 3H3PO4 → 4H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO42H3PO4 + 3CuF2 → Cu3(PO4)2 + 6HFNaI + H3PO4 → HI + NaH2PO4H3PO4 + NaBr → NaH2PO4 + HBrNaCl + H3PO4 → HCl + NaH2PO42KOH + H3PO4 → H2O + K2HPO4H3PO4 + 12WO3 → H3[PW12O40]3K2CO3 + 2H3PO4 → 3H2O + 2K3PO4 + 3CO2K2CO3 + 2H3PO4 → H2O + CO2 + 2KH2PO4K2CO3 + H3PO4 → H2O + CO2 + K2HPO43LiOH + H3PO4 → 3H2O + Li3PO4Al(OH)3 + H3PO4 → 3H2O + AlPO42K3PO4 + H3PO4 → 3K2HPO43NH3 + H3PO4 → (NH4)3PO48H3PO4 + 3Fe3O4 → 12H2O + Fe3(PO4)2 + 6FePO43Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O3CaCO3 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2O + 3CO25Ca(NO3)2 + 2H2O + 10NH3 + 2CO2 + 3H3PO4 → 2CaCO3 + 10NH4NO3 + 3CaHPO42Al + 2H3PO4 → 3H2 + 2AlPO45Na2CO3 + 6H3PO4 → 9H2O + 5CO2 + 2Na5P3O1014H3PO4 + 2Ca5(PO4)3F → 10Ca(H2PO4)2 + 2HFH3PO4 → H2PO4+ 3MgO + 2H3PO4 → 3H2O + Mg3(PO4)2Fe2O3 + 2H3PO4 → 3H2O + 2FePO43CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)23Ca + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H23BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2Ca3(PO4)2 + H3PO4 → 3CaHPO4Na2CO3 + H3PO4 → H2O + Na3PO4 + CO2

Tất cả phương trình hóa học có H3PO4 là chất sản phẩm

Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2